Bảng xếp hạng
Oldenburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Heidelberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
99
-
77
Heidelberg
50
-
28
T
BBL
Heidelberg
83
-
92
Oldenburg
40
-
46
T
BBL
Oldenburg
75
-
99
Heidelberg
38
-
52
B
GBC
Oldenburg
85
-
83
Heidelberg
39
-
52
T
BBL
Heidelberg
102
-
94
Oldenburg
40
-
26
B
BBL
Heidelberg
90
-
95
Oldenburg
46
-
48
T
BBL
Oldenburg
109
-
73
Heidelberg
51
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Tubingen
63
-
91
Oldenburg
38
-
44
T
BBL
Oldenburg
81
-
93
Hamburg
47
-
46
B
BBL
Oldenburg
107
-
84
Bamberg
46
-
44
T
BBL
Ratiopharm Ulm
91
-
74
Oldenburg
39
-
28
B
BBL
Oldenburg
79
-
63
Tubingen
42
-
28
T
BBL
Gottingen
87
-
83
Oldenburg
38
-
42
B
BBL
Oldenburg
107
-
92
Hamburg
59
-
53
T
BBL
Oldenburg
87
-
66
Lowen Braunschweig
37
-
33
T
BBL
RASTA Vechta
82
-
88
Oldenburg
41
-
38
T
BBL
Oldenburg
95
-
88
SYNTAINICS MBC
42
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Heidelberg
96
-
89
Hamburg
42
-
36
T
FC
BC Nokia
68
-
87
Heidelberg
33
-
49
T
BBL
Heidelberg
93
-
78
Tubingen
53
-
38
T
BBL
Oliver
98
-
84
Heidelberg
44
-
35
B
BBL
Heidelberg
57
-
73
Ratiopharm Ulm
31
-
42
B
BBL
Berlin
96
-
89
Heidelberg
47
-
45
B
BBL
SYNTAINICS MBC
104
-
97
Heidelberg
59
-
54
B
BBL
Heidelberg
89
-
82
Bayern
42
-
44
T
BBL
Ludwigsburg
93
-
68
Heidelberg
48
-
32
B
BBL
Hamburg
79
-
83
Heidelberg
41
-
42
T