Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
75
-
74
Sparks
34
-
43
T
WNBA
Sparks
70
-
63
Storm
34
-
28
B
WNBA
Sparks
79
-
75
Storm
32
-
31
B
WNBA
Storm
98
-
87
Sparks
32
-
38
T
WNBA
Sparks
82
-
55
Storm
41
-
30
B
WNBA
Storm
69
-
67
Sparks
36
-
28
T
WNBA
Storm
64
-
71
Sparks
35
-
42
B
WNBA
Storm
64
-
50
Sparks
26
-
15
T
WNBA
Sparks
77
-
69
Storm
44
-
27
B
WNBA
Sparks
65
-
48
Storm
40
-
18
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
75
-
74
Sparks
34
-
43
T
WNBA
Sparks
70
-
63
Storm
34
-
28
B
WNBA
Las Vegas Aces
55
-
64
Storm
27
-
26
T
WNBA
Storm
84
-
92
Mercury
42
-
44
B
WNBA
Minnesota
76
-
68
Storm
39
-
29
B
WNBA
Mystics
78
-
67
Storm
35
-
33
B
WNBA
Liberty
58
-
65
Storm
25
-
24
T
WNBA
Storm
91
-
84
Dream
33
-
33
T
WNBA
Storm
86
-
74
Sun
36
-
32
T
WNBA
Storm
78
-
68
Mystics
47
-
24
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
75
-
74
Sparks
34
-
43
B
WNBA
Sparks
70
-
63
Storm
34
-
28
T
WNBA
Mercury
78
-
81
Sparks
40
-
33
T
WNBA
Sparks
90
-
61
Minnesota
40
-
32
T
WNBA
Sparks
76
-
68
Las Vegas Aces
30
-
38
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
72
Sparks
36
-
35
B
WNBA
Sparks
79
-
84
Dream
42
-
37
B
WNBA
Sparks
91
-
81
Sun
47
-
27
T
WNBA
Sparks
90
-
98
Mercury
47
-
42
B
WNBA
Sparks
75
-
63
Sky
27
-
32
T