Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
87
-
83
Dream
41
-
47
T
WNBA
Dream
80
-
75
Wings
32
-
35
B
WNBA
Wings
95
-
98
Dream
38
-
42
B
WNBA
Dream
96
-
86
Wings
50
-
49
B
WNBA
Wings
100
-
92
Dream
51
-
51
T
WNBA
Dream
76
-
97
Wings
35
-
52
T
WNBA
Dream
76
-
88
Wings
45
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
69
-
80
Wings
41
-
22
T
WNBA
Wings
94
-
87
Liberty
44
-
34
T
WNBA
Minnesota
75
-
72
Wings
41
-
38
B
WNBA
Wings
84
-
75
Sky
38
-
36
T
WNBA
Wings
70
-
63
Fever
34
-
25
T
WNBA
Wings
101
-
99
Mercury
42
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
100
-
88
Wings
35
-
47
B
WNBA
Wings
87
-
83
Dream
41
-
47
T
WNBA
Sun
70
-
90
Wings
35
-
47
T
WNBA
Wings
99
-
84
Las Vegas Aces
45
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
82
-
64
Dream
42
-
29
B
WNBA
Dream
88
-
64
Sun
53
-
36
T
WNBA
Mercury
100
-
82
Dream
43
-
35
B
WNBA
Monarchs
90
-
98
Dream
54
-
51
T
WNBA
Sparks
79
-
84
Dream
42
-
37
T
WNBA
Storm
91
-
84
Dream
33
-
33
B
WNBA
Wings
87
-
83
Dream
41
-
47
B
WNBA
Dream
103
-
83
Monarchs
48
-
40
T
WNBA
Dream
87
-
91
Sparks
41
-
47
B
WNBA
Dream
93
-
87
Las Vegas Aces
41
-
37
T