Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 21 26 14 48 88
23 18 26 24 41 91
- Helsinki Seagulls - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

33/76(43.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/81(40.7%)
7/33(21.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/41(41.5%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
43
Tranh bóng bật bảng
52
16
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
3
5
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
19
6
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
17
Tranh bóng bật bảng
17
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/20(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/24(33.3%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
18
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    24
    9/13
    6/7
  • Hart H.
    Hart H.
    25
    10/14
    2/4
Board
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    8
    6
    2
  • Jokela T.
    Jokela T.
    11
    5
    6
Kiến tạo
  • Olison T.
    Olison T.
    5
    1
    31
  • Francis B.
    Francis B.
    4
    4
    29

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-13 1-9 4-4 4 5 1 -5 9
29 3-8 0-4 0-1 1 5 0 -2 6
29 9-13 0-1 6-7 8 0 3 -1 24
28 5-11 1-3 1-1 7 3 2 +3 12
17 6-13 0-1 2-3 6 1 5 0 14
24 3-7 2-6 0-0 4 0 2 -6 8
22 3-7 2-6 0-0 0 2 0 -2 8
15 2-6 1-3 2-2 7 0 3 -2 7

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-17 3-12 5-5 2 4 3 +3 20
21 4-9 2-5 1-2 3 2 5 -5 11
32 10-14 3-6 2-4 9 2 0 +7 25
28 1-10 0-0 0-0 11 3 4 +5 2
20 4-7 3-5 1-2 5 4 3 +9 12
22 3-9 2-5 0-0 4 2 3 -3 8
21 2-7 1-3 0-0 11 1 1 +6 5
13 3-6 2-2 0-0 3 1 0 -2 8
9 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0