Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 20 27 26 33 86
14 22 21 19 36 76
- Kobrat - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

32/59(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/70(38.6%)
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/34(23.5%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
16
Kiến tạo
20
5
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
21
8
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    23
    9/14
    3/3
  • Anthony M.
    Anthony M.
    20
    7/10
    5/7
Board
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    11
    11
    0
  • Anthony M.
    Anthony M.
    17
    11
    6
Kiến tạo
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    11
    2
    28
  • Comithier A.
    Comithier A.
    7
    1
    37

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-9 0-6 2-2 2 0 1 +3 6
28 6-8 2-2 0-0 0 11 3 +11 14
32 9-14 2-2 3-3 11 0 1 +19 23
27 6-10 0-0 0-0 4 0 2 +17 12
24 3-4 0-1 3-4 7 3 4 +8 9
21 3-6 0-2 5-7 2 2 2 +7 11
20 1-5 1-2 2-4 2 0 1 -16 5
11 2-3 2-3 0-0 1 0 3 +1 6

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-15 3-7 1-2 5 7 3 -12 16
37 7-10 1-1 5-7 17 6 2 -2 20
31 4-13 2-9 4-4 3 1 4 -5 14
29 2-10 0-7 0-0 3 3 4 -2 4
28 5-8 1-2 2-2 6 2 1 -10 13
18 2-8 1-5 2-2 2 1 3 -6 7
11 1-4 0-1 0-0 0 0 3 +3 2
4 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -7 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -9 0