Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 21 16 27 43 86
13 14 24 22 27 73
- Bisons Loimaa - Honka

Số liệu đội bóng

35/68(51.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/69(37.7%)
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
46
Tranh bóng bật bảng
32
21
Kiến tạo
17
4
Cướp bóng
10
6
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
15
15
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
15
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    25
    10/13
    5/8
  • Tuomi I.
    Tuomi I.
    14
    5/7
    3/4
Board
  • Wood J.
    Wood J.
    15
    9
    6
  • Roberts A.
    Roberts A.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Wood J.
    Wood J.
    11
    5
    36
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    8
    3
    28

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-11 1-2 2-2 4 4 1 +21 13
28 8-15 3-7 2-2 2 3 1 +11 21
20 4-10 0-5 0-2 4 1 2 +9 8
36 4-6 0-0 0-0 15 11 2 +15 8
29 10-13 0-0 5-8 4 2 4 0 25
25 3-9 2-7 0-0 5 0 3 -1 8
14 1-3 1-1 0-0 3 0 1 +11 3
8 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -1 0

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-10 0-2 0-0 3 8 2 -13 4
23 3-7 2-3 0-0 0 3 1 -7 8
30 5-15 1-5 2-4 6 1 3 -20 13
28 4-8 4-6 0-0 4 0 2 -17 12
26 4-8 2-5 0-0 6 2 0 -4 10
25 2-8 0-2 4-4 3 2 1 0 8
15 1-6 1-4 1-2 2 0 2 +3 4
13 5-7 1-1 3-4 1 0 3 -9 14
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +3 0