Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 18 16 15 33 64
23 20 23 20 43 86
- Kataja - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

23/65(35.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/69(50.7%)
12/34(35.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/28(42.9%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
40
15
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
13
17
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Suokas T.
    Suokas T.
    18
    7/12
    0/0
  • Warner K.
    Warner K.
    16
    6/9
    0/0
Board
  • Smith N.
    Smith N.
    6
    2
    4
  • Jackson J.
    Jackson J.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    4
    2
    28
  • Jackson J.
    Jackson J.
    9
    6
    31

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-11 2-5 3-4 4 4 0 -14 13
26 7-12 4-6 0-0 5 4 2 -2 18
26 3-8 2-6 0-0 4 1 2 -3 8
25 2-11 1-6 2-2 4 2 0 -33 7
21 3-6 0-1 0-0 2 1 4 -9 6
23 1-8 1-6 1-2 2 1 1 -25 4
14 0-2 0-1 0-0 2 0 3 -16 0
14 1-3 0-0 0-0 6 1 2 -6 2
12 2-3 2-3 0-0 1 1 0 -3 6
6 0-1 0-0 0-0 2 0 0 +1 0

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 0-3 0-1 0-0 0 2 0 +10 0
19 4-9 1-2 0-0 2 0 4 +4 9
31 5-8 2-4 1-2 5 1 1 +18 13
31 5-10 3-5 0-0 8 9 2 +22 13
24 5-11 0-2 3-6 6 2 1 +19 13
29 6-9 4-7 0-0 4 0 0 +14 16
16 2-4 1-2 0-0 4 3 1 +10 5
14 4-7 0-2 0-0 2 1 4 +10 8
5 2-6 1-3 0-0 1 1 0 -1 5
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
3 1-2 0-0 0-0 2 0 0 +2 2