Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 15 23 16 27 66
23 21 17 15 44 76
- Tampereen Pyrinto - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

26/65(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/53(45.3%)
3/28(10.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
36
Tranh bóng bật bảng
33
16
Kiến tạo
16
5
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
18
16
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/8(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/14(14.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lehto A.
    Lehto A.
    17
    7/10
    0/0
  • Pollard N.
    Pollard N.
    17
    6/8
    4/4
Board
  • Giles J.
    Giles J.
    7
    4
    3
  • Pollard N.
    Pollard N.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Laine R.
    Laine R.
    6
    1
    26
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    4
    2
    26

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-10 1-4 0-0 2 1 1 0 17
27 4-13 0-6 2-3 2 3 3 -3 10
40 5-9 0-4 5-6 7 2 3 -10 15
29 4-10 1-4 0-0 5 3 3 -9 9
26 1-5 0-2 0-0 6 6 3 +6 2
16 4-9 1-5 2-2 3 0 1 -4 11
9 0-3 0-0 0-0 3 0 4 -15 0
9 0-3 0-2 2-2 1 0 1 -8 2
6 0-2 0-1 0-0 1 1 0 -6 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-5 1-3 10-10 2 4 0 +15 15
16 1-5 0-3 0-0 1 2 4 0 2
27 6-8 1-1 4-4 10 2 4 +14 17
26 4-9 0-5 3-4 7 2 1 +10 11
25 0-2 0-2 0-0 0 2 3 -1 0
27 4-11 2-6 0-0 3 3 2 +7 10
15 2-3 2-3 0-0 2 0 0 +7 6
13 3-7 2-4 1-4 1 1 0 -3 9
13 0-1 0-1 2-2 2 0 1 +2 2
8 2-2 0-0 0-2 1 0 3 +3 4