Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 23 26 27 49 102
22 18 21 18 40 79
- Kataja - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

34/70(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/72(45.8%)
12/32(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/17(23.5%)
22/26(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
44
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
19
4
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Polla H.
    Polla H.
    22
    6/9
    10/11
  • Kokko T.
    Kokko T.
    23
    9/16
    2/2
Board
  • Jocelyn T.
    Jocelyn T.
    9
    8
    1
  • Wood J.
    Wood J.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    9
    3
    32
  • Wood J.
    Wood J.
    7
    4
    35

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-19 3-10 2-2 4 9 2 +26 17
27 4-13 2-6 4-6 2 3 3 +12 14
31 6-10 2-5 1-1 9 1 2 +15 15
25 6-8 5-7 1-2 2 1 4 +19 18
24 6-9 0-0 10-11 8 2 2 +17 22
30 3-7 0-4 4-4 6 2 1 +16 10
13 3-4 0-0 0-0 3 1 4 +6 6
11 0-0 0-0 0-0 2 2 0 +2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-16 3-4 2-2 5 6 1 -22 23
25 6-8 0-1 0-0 3 4 5 -7 12
24 1-5 0-2 1-4 2 2 3 -15 3
35 10-18 0-0 1-2 8 7 3 -19 21
26 3-6 0-0 3-4 4 0 3 -19 9
25 2-11 1-6 2-2 3 0 0 -10 7
10 1-4 0-3 0-0 2 0 5 -16 2
9 0-1 0-0 0-0 1 0 3 -9 0
6 1-3 0-1 0-0 2 0 0 +2 2