Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 16 24 25 41 90
12 22 31 21 34 86
- Salon Vilpas - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

32/61(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/67(46.3%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
18/21(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
39
Tranh bóng bật bảng
29
17
Kiến tạo
20
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    22
    6/12
    8/8
  • Sakota L.
    Sakota L.
    34
    12/20
    7/10
Board
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    11
    10
    1
  • Laine R.
    Laine R.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    7
    1
    32
  • Giles J.
    Giles J.
    5
    1
    40

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-12 2-5 8-8 11 7 2 +9 22
29 3-5 1-2 0-0 4 4 4 +4 7
27 3-8 0-3 3-4 7 1 3 -5 9
27 7-13 2-4 0-0 3 2 5 +1 16
32 7-9 0-0 4-6 9 1 2 +8 18
26 1-4 0-1 0-0 1 0 1 +6 2
24 5-10 3-6 3-3 3 2 3 -3 16

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-8 2-3 0-0 0 0 2 +3 6
16 1-3 0-2 2-3 2 0 1 -7 4
40 7-13 3-4 1-4 4 5 1 -4 18
35 7-11 2-4 2-2 5 4 3 +1 18
22 1-5 1-5 0-0 6 3 4 +4 3
31 12-20 3-7 7-10 3 3 4 -5 34
16 0-5 0-3 0-0 3 5 3 -2 0
7 0-1 0-1 0-0 2 0 1 -6 0
3 1-1 1-1 0-0 0 0 1 +2 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -6 0