Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 19 13 17 42 72
24 12 12 12 36 60
- Karhu Basket - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

25/74(33.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/57(43.9%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/18(27.8%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
45
13
Kiến tạo
9
18
Cướp bóng
7
9
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
29
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
8
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
0
6
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Luukkonen E.
    Luukkonen E.
    13
    4/8
    3/4
  • Person W.
    Person W.
    15
    6/13
    2/3
Board
  • Jackson Q.
    Jackson Q.
    9
    7
    2
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    5
    1
    22
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    3
    4
    27

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-8 2-4 3-4 5 0 1 +13 13
22 4-9 3-6 1-3 2 5 0 +8 12
24 1-11 0-4 1-2 9 2 2 +10 3
23 4-12 0-1 2-2 9 2 4 +15 10
23 3-7 3-7 0-0 3 0 2 +5 9
17 1-2 0-0 0-0 0 3 2 +4 2
16 2-5 1-4 1-1 1 1 3 +7 6
15 1-3 0-1 0-0 1 0 2 +4 2
7 1-2 0-0 0-0 1 0 3 -4 2

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-13 1-2 2-3 2 0 2 -11 15
27 3-9 1-6 0-0 8 3 2 -12 7
28 4-8 0-2 2-3 7 2 3 -11 10
27 2-10 0-2 1-4 5 1 3 -8 5
24 3-6 0-0 0-0 6 2 3 -17 6
26 4-7 2-4 0-0 5 0 3 -3 10
19 3-4 1-2 0-0 5 1 0 -6 7
12 0-0 0-0 0-0 1 0 3 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0