Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 25 24 31 43 98
24 22 12 22 46 80
- Kouvot Kouvola - BC Nokia

Số liệu đội bóng

34/70(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/69(46.4%)
17/35(48.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
16
11
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
2
15
Phạm lỗi
16
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gilder A.
    Gilder A.
    28
    9/17
    8/10
  • Ross I.
    Ross I.
    20
    6/16
    6/7
Board
  • Jokela T.
    Jokela T.
    12
    6
    6
  • Davis G.
    Davis G.
    16
    11
    5
Kiến tạo
  • Francis B.
    Francis B.
    8
    0
    34
  • Ross K.
    Ross K.
    5
    6
    40

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 9-17 6-12 0-0 1 8 3 +23 24
29 9-17 2-6 8-10 3 3 2 +17 28
33 10-18 5-8 1-2 7 6 1 +14 26
30 0-2 0-0 0-2 12 2 3 +12 0
24 1-4 1-4 0-0 3 0 1 +19 3
15 1-4 0-1 2-2 1 2 1 -4 4
14 1-4 1-1 0-0 2 0 1 +5 3
12 3-4 2-3 2-2 3 0 2 +5 10
4 0-0 0-0 0-2 2 0 1 -1 0

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 9-14 0-2 1-2 3 5 1 -18 19
38 8-16 1-1 1-4 16 2 2 -24 18
33 6-16 2-9 6-7 2 3 4 -12 20
31 2-9 0-2 2-2 2 3 2 -21 6
23 3-5 0-1 0-0 7 1 4 -3 6
24 4-9 3-6 0-0 3 2 1 -12 11
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0