Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 22 25 26 42 93
11 28 23 26 39 88
- Honka - Kobrat

Số liệu đội bóng

35/69(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/64(50.0%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/20(50.0%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
33
13
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
16
17
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
1
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    20
    9/20
    0/0
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    20
    8/14
    4/4
Board
  • Roberts A.
    Roberts A.
    12
    4
    8
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    10
    4
    6
Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    7
    3
    26
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    8
    3
    23

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-9 0-3 1-2 4 7 2 +13 11
24 5-6 4-4 1-1 1 1 2 +5 15
31 9-20 2-8 0-0 12 2 0 +6 20
25 6-11 2-3 0-5 3 0 1 +12 14
15 2-4 0-1 0-0 1 1 5 -1 4
22 2-3 1-2 2-2 7 0 2 +5 7
19 2-6 1-2 7-8 5 1 3 -14 12
16 4-8 0-0 0-0 2 0 2 +7 8
8 0-2 0-1 2-2 1 1 3 -3 2
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-10 3-6 0-0 4 3 1 -11 15
23 1-2 1-2 2-2 0 8 5 -4 5
29 6-11 2-3 2-2 2 5 5 +1 16
29 5-14 0-0 4-8 9 2 0 -13 14
29 8-14 0-1 4-4 10 0 0 -11 20
27 3-8 1-3 2-4 4 2 3 +8 9
22 3-5 3-5 0-0 1 2 2 -1 9
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +6 0