Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 19 19 28 45 92
29 22 18 21 51 90
- Kataja - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

29/63(46.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/67(49.3%)
13/32(40.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/32(46.9%)
21/25(84.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
32
Tranh bóng bật bảng
35
19
Kiến tạo
20
4
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
5
16
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
12/12(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
4
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    30
    8/17
    10/12
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    21
    9/16
    1/1
Board
  • Tumba T.
    Tumba T.
    8
    6
    2
  • Luukkonen E.
    Luukkonen E.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Suokas T.
    Suokas T.
    5
    2
    26
  • Salmi J.
    Salmi J.
    6
    1
    14

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 8-17 4-8 10-12 6 3 3 +2 30
12 2-3 2-2 0-0 1 1 2 -6 6
37 6-13 3-8 3-3 8 2 1 +8 18
29 2-5 1-3 1-2 2 2 1 -1 6
25 4-6 0-0 0-0 4 4 2 +9 8
26 4-11 2-6 0-0 4 5 3 +7 10
20 1-4 1-4 4-4 1 2 4 -3 7
14 2-3 0-0 3-4 4 0 0 -7 7
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +1 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 9-16 2-5 1-1 3 1 2 -6 21
30 5-10 3-7 2-2 6 3 2 +2 15
25 4-12 1-6 2-2 3 5 1 -12 11
21 3-5 3-4 0-0 1 0 2 -2 9
17 2-4 0-0 0-0 2 1 3 -3 4
25 3-4 3-4 1-3 2 2 4 +3 10
16 1-5 1-3 3-3 5 0 3 -1 6
14 3-6 1-2 0-0 2 6 3 +10 7
10 3-3 1-1 0-0 2 2 1 +5 7
6 0-2 0-0 0-0 2 0 0 -6 0