Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 17 19 23 35 77
23 15 25 19 38 82
- UU-Korihait - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

29/62(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/71(43.7%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/33(36.4%)
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/15(53.3%)
33
Tranh bóng bật bảng
43
16
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
4
18
Phạm lỗi
20
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Person W.
    Person W.
    17
    7/15
    1/2
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    19
    7/17
    2/5
Board
  • Warner K.
    Warner K.
    8
    7
    1
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    4
    4
    28
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    6
    4
    34

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 7-15 2-6 1-2 0 1 2 -6 17
24 1-2 0-1 0-0 2 3 1 -1 2
30 1-9 0-4 2-2 7 1 1 0 4
28 6-11 0-1 2-4 3 3 3 -1 14
28 5-7 3-5 1-1 4 4 3 -5 14
28 5-8 4-6 3-4 8 0 1 0 17
20 3-7 0-3 0-1 2 2 2 -8 6
13 1-3 0-1 1-2 3 2 5 -4 3

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-17 3-9 2-5 9 6 2 -3 19
29 5-17 2-9 1-2 7 3 3 +11 13
29 4-8 0-1 3-4 5 2 3 +9 11
28 2-9 2-6 0-0 2 1 1 +3 6
23 3-3 0-0 1-1 1 1 4 +11 7
22 6-11 5-7 1-3 3 1 3 0 18
17 3-5 0-1 0-0 2 0 2 -4 6
13 1-1 0-0 0-0 7 4 2 -2 2