Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 20 14 18 33 65
21 18 27 25 39 91
- Kobrat - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

23/63(36.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/69(56.5%)
4/24(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
29
Tranh bóng bật bảng
45
16
Kiến tạo
26
9
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
16
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    15
    5/11
    5/7
  • Wood J.
    Wood J.
    20
    10/19
    0/2
Board
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    8
    5
    3
  • Wood J.
    Wood J.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    5
    3
    27
  • Wood J.
    Wood J.
    6
    4
    29

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-11 1-6 0-0 2 3 0 -14 7
24 6-13 0-5 2-2 2 1 2 -20 14
28 5-11 0-0 5-7 8 0 1 -14 15
27 1-9 1-2 3-4 7 5 2 -14 6
25 2-4 0-2 5-6 3 2 2 -9 9
24 4-7 1-3 0-0 2 1 2 -24 9
21 1-4 1-3 0-0 1 0 3 -15 3
21 0-3 0-3 0-0 0 4 4 -20 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-7 0-1 0-0 6 5 1 +12 10
26 5-9 2-4 2-2 2 3 1 +21 14
24 4-7 0-1 0-0 4 4 3 +20 8
29 10-19 0-0 0-2 11 6 3 +29 20
27 6-11 0-0 0-0 9 4 2 +9 12
20 5-8 2-2 0-0 4 2 1 +19 12
19 3-5 2-4 0-0 3 1 2 +6 8
17 0-0 0-0 5-6 2 1 3 +15 5
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -1 0
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0