Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 16 23 26 41 90
16 22 22 16 38 76
- BC Nokia - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

32/68(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/64(45.3%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/29(44.8%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
38
18
Kiến tạo
10
5
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
3
15
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ross I.
    Ross I.
    26
    8/19
    7/7
  • Comithier A.
    Comithier A.
    19
    6/8
    3/4
Board
  • Brown C.
    Brown C.
    9
    6
    3
  • Anthony M.
    Anthony M.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Ross K.
    Ross K.
    6
    1
    5
  • King T.
    King T.
    5
    1
    33

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-19 3-9 7-7 3 4 1 +16 26
33 4-6 3-5 2-4 3 4 1 +7 13
5 4-12 1-2 1-1 3 6 3 +5 10
34 6-9 1-3 3-5 9 2 1 +11 16
26 6-10 0-0 0-0 6 1 4 +17 12
19 3-6 3-5 2-2 1 0 2 +16 11
10 1-4 0-1 0-0 4 1 1 -2 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-8 4-6 3-4 4 0 3 -16 19
35 3-10 0-1 0-0 12 1 3 -13 6
33 7-14 5-9 0-2 2 5 3 -8 19
27 4-9 3-6 0-0 3 3 5 -5 11
31 7-13 0-1 2-2 9 1 2 -1 16
14 1-5 1-4 0-0 0 0 1 -9 3
7 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -9 0
7 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -4 0
5 1-3 0-1 0-0 3 0 3 -8 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0