Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 14 21 26 31 78
21 20 14 18 41 73
- Salon Vilpas - Kataja

Số liệu đội bóng

25/73(34.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/59(45.8%)
13/38(34.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/28(25.0%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
39
16
Kiến tạo
13
12
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
5
17
Phạm lỗi
20
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marshall J.
    Marshall J.
    24
    7/18
    4/6
  • Curry K.
    Curry K.
    23
    8/16
    6/6
Board
  • Nyman V.
    Nyman V.
    7
    4
    3
  • Tumba T.
    Tumba T.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    6
    1
    28
  • Smith N.
    Smith N.
    4
    2
    25

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-18 6-12 4-6 5 2 4 +6 24
28 8-15 6-12 1-1 2 3 1 +19 23
28 1-8 1-5 0-0 3 6 1 -3 3
27 3-13 0-5 0-0 6 0 2 +24 6
24 2-9 0-2 6-6 4 3 4 -14 10
24 4-4 0-0 0-0 7 1 1 +16 8
19 0-2 0-0 4-6 6 0 2 -19 4
13 0-4 0-2 0-0 2 1 2 -4 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-16 1-4 6-6 4 2 2 -12 23
28 2-5 2-5 0-0 3 2 5 +4 6
29 4-12 0-7 2-2 9 0 3 +5 10
27 4-7 2-5 2-3 4 3 3 -7 12
14 3-5 0-0 2-2 1 0 3 -6 8
25 4-4 0-0 0-2 6 4 3 -1 8
24 2-7 2-4 0-0 2 2 1 -1 6
19 0-3 0-3 0-0 5 0 0 -7 0