Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 16 26 10 38 74
25 22 15 14 47 76
- Bisons Loimaa - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

26/55(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/74(35.1%)
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/30(30.0%)
18/25(72.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/25(60.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
45
18
Kiến tạo
18
4
Cướp bóng
13
6
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
23
20
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/26(34.6%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/22(22.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wood J.
    Wood J.
    27
    11/16
    5/7
  • Millner S.
    Millner S.
    18
    6/17
    5/6
Board
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    10
    7
    3
  • Pollard N.
    Pollard N.
    18
    8
    10
Kiến tạo
  • Torrence S.
    Torrence S.
    9
    6
    35
  • Salmi J.
    Salmi J.
    5
    1
    16

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-7 0-1 7-9 5 9 3 +6 15
30 5-9 3-4 2-2 3 2 2 +4 15
38 11-16 0-0 5-7 6 5 2 0 27
34 0-5 0-0 2-4 10 0 4 +4 2
20 3-8 0-2 0-1 3 0 4 -9 6
20 2-4 0-2 2-2 6 2 3 +5 6
12 1-6 1-5 0-0 0 0 1 -8 3
8 0-0 0-0 0-0 0 0 3 -12 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-12 1-2 1-4 6 3 1 +1 10
23 3-10 0-4 1-1 2 4 1 +15 7
22 2-7 1-3 3-5 2 1 1 0 8
27 5-10 0-0 4-7 18 3 4 +10 14
23 5-8 5-8 0-0 3 0 3 +12 15
21 6-17 1-8 5-6 6 0 2 -1 18
16 0-5 0-2 0-0 1 5 4 -15 0
14 0-4 0-2 1-2 0 1 2 0 1
12 1-1 1-1 0-0 0 0 3 -1 3
8 0-0 0-0 0-0 1 1 2 -5 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0