Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
21 25 22 24 11 46 103
24 12 25 31 17 36 109
- Kobrat - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

34/74(45.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/80(47.5%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/40(37.5%)
26/34(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/23(87.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
41
23
Kiến tạo
30
7
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
26
19
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
10
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogden R.
    Ogden R.
    26
    6/18
    12/16
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    27
    11/14
    5/6
Board
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    12
    6
    6
  • Boone K.
    Boone K.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    9
    4
    39
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    14
    1
    32

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-15 3-7 3-3 4 1 5 0 22
25 7-13 1-4 0-0 5 4 4 -21 15
42 6-18 2-7 12-16 3 5 3 -4 26
39 3-9 0-0 1-5 8 9 2 -9 7
38 6-14 0-1 8-8 12 4 3 -2 20
29 2-3 2-3 2-2 3 0 4 -2 8
18 2-2 1-1 0-0 1 0 3 +8 5

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 11-14 0-1 5-6 3 3 2 +15 27
32 2-7 2-6 3-3 6 14 2 +23 9
19 4-9 4-7 0-0 1 1 4 -9 12
31 4-13 1-5 5-7 4 3 4 +1 14
18 3-7 0-0 2-2 7 1 4 -6 8
30 4-11 4-10 0-0 4 3 2 +9 12
29 7-11 2-4 3-3 5 4 3 +10 19
11 1-4 1-4 0-0 3 1 3 +2 3
9 1-2 1-2 0-0 1 0 0 -3 3
3 0-1 0-1 2-2 1 0 1 -12 2