Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 19 14 33 38 85
26 21 21 22 47 90
- KTP Kotka Basket - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

28/65(43.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/57(59.6%)
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/18(38.9%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
36
Tranh bóng bật bảng
24
13
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • King T.
    King T.
    19
    7/14
    1/1
  • Sakota L.
    Sakota L.
    23
    8/16
    4/6
Board
  • Comithier A.
    Comithier A.
    7
    3
    4
  • Giles J.
    Giles J.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Timonen J.
    Timonen J.
    6
    3
    39
  • Williams K.
    Williams K.
    6
    3
    18

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 3-12 2-8 4-4 4 6 3 -6 12
37 7-14 4-10 1-1 3 3 3 -3 19
35 4-8 0-1 9-10 7 1 3 +7 17
15 1-2 1-2 0-0 0 1 1 -7 3
10 1-3 1-1 3-4 4 0 1 -12 6
23 7-11 0-0 0-0 4 1 4 +10 14
17 3-8 3-7 0-0 5 0 2 -11 9
10 1-3 1-2 0-0 3 0 2 +11 3
10 1-4 0-0 0-0 1 1 1 -14 2

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 8-10 1-3 2-2 0 1 1 -7 19
18 1-3 0-1 2-2 2 6 3 +15 4
34 2-3 0-1 2-2 3 2 2 -1 6
34 7-8 3-4 1-1 5 1 3 +6 18
29 6-10 0-0 4-6 4 3 2 +10 16
26 8-16 3-6 4-6 3 2 4 +3 23
15 1-3 0-1 0-0 1 0 3 -6 2
13 1-4 0-2 0-0 1 2 1 +5 2