Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 17 27 17 48 92
22 20 20 19 42 81
- Honka - BC Nokia

Số liệu đội bóng

36/73(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/61(50.8%)
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/17(41.2%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
35
14
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
15
5
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    23
    10/12
    1/2
  • Davis G.
    Davis G.
    22
    9/15
    2/4
Board
  • Kotti T.
    Kotti T.
    7
    6
    1
  • Davis G.
    Davis G.
    16
    13
    3
Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    6
    0
    28
  • Ross K.
    Ross K.
    6
    2
    37

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-13 0-3 6-6 5 6 1 +9 18
26 5-11 2-3 2-4 2 0 1 -4 14
32 10-12 2-3 1-2 6 2 3 +8 23
27 4-13 0-4 1-1 6 2 1 +11 9
24 2-9 0-3 0-0 7 3 2 -1 4
22 2-4 0-1 3-3 2 0 3 +12 7
19 3-5 2-3 1-2 5 1 3 +4 9
14 4-6 0-1 0-0 2 0 3 +16 8
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 9-15 2-4 2-4 16 2 0 -6 22
37 5-13 1-3 3-3 6 6 3 -4 14
32 5-11 1-4 4-4 2 2 4 +1 15
19 2-3 0-0 1-2 4 3 1 +10 5
9 0-2 0-1 0-0 0 1 2 -7 0
22 2-4 2-3 2-2 1 0 3 -14 8
20 6-8 0-0 0-1 3 1 1 -21 12
18 2-5 1-2 0-0 1 2 1 -14 5