Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 34 17 31 53 101
24 19 20 16 43 79
- UU-Korihait - Kobrat

Số liệu đội bóng

35/78(44.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/58(39.7%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/30(33.3%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/26(88.5%)
48
Tranh bóng bật bảng
33
21
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
21
8
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mangum D.
    Mangum D.
    24
    8/13
    5/7
  • Ogden R.
    Ogden R.
    29
    6/11
    12/12
Board
  • Mangum D.
    Mangum D.
    6
    4
    2
  • Alexander C.
    Alexander C.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Mangum D.
    Mangum D.
    4
    1
    31
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    9
    4
    35

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-8 3-6 5-5 2 0 2 +16 14
16 2-4 1-3 1-1 2 2 2 +22 6
31 8-13 3-5 5-7 6 4 4 +25 24
23 4-9 2-5 0-0 6 3 1 +11 10
17 4-11 0-0 4-6 3 2 5 +4 12
27 4-11 0-2 2-2 6 2 2 +13 10
23 5-11 1-5 0-0 5 4 4 +15 11
20 2-4 2-3 2-2 3 2 1 0 8
3 3-4 0-0 0-0 5 0 1 +2 6
3 0-1 0-1 0-0 1 2 0 +2 0
2 0-2 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-5 2-3 6-6 3 9 3 -27 16
32 2-13 1-11 0-0 2 2 3 -13 5
33 6-11 5-8 12-12 7 4 0 -18 29
27 2-9 0-0 5-8 8 0 4 -24 9
24 4-12 0-3 0-0 6 1 5 -5 8
26 4-6 1-3 0-0 2 1 1 -16 9
19 1-2 1-2 0-0 0 0 5 -7 3