Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
15 20 13 27 9 35 84
21 15 15 24 12 36 87
- Kobrat - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

31/78(39.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/62(45.2%)
6/31(19.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/32(31.3%)
16/22(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/26(80.8%)
41
Tranh bóng bật bảng
42
20
Kiến tạo
23
12
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
23
13
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/7(57.1%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/9(44.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
0
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    23
    10/16
    2/5
  • Rusbatch E.
    Rusbatch E.
    17
    5/9
    3/3
Board
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    11
    6
    5
  • Giles J.
    Giles J.
    14
    12
    2
Kiến tạo
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    13
    1
    38
  • Giles J.
    Giles J.
    8
    1
    36

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 2-6 1-4 0-0 1 13 5 +4 5
33 4-10 3-9 4-4 3 1 2 +11 15
31 5-17 1-7 3-5 3 4 2 +9 14
36 8-14 0-0 2-2 9 1 4 -11 18
30 10-16 1-2 2-5 11 0 5 +22 23
21 0-6 0-3 3-4 3 1 1 -21 3
15 1-3 0-2 0-0 1 0 1 +3 2
10 1-5 0-3 0-0 1 0 1 -19 2
6 0-0 0-0 2-2 1 0 1 -13 2

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-10 3-7 2-2 2 0 5 -7 15
36 4-7 0-1 6-8 14 8 1 +6 14
30 2-7 0-4 3-4 4 4 1 -1 7
24 3-5 2-2 0-0 2 1 5 -8 8
28 5-11 0-1 2-2 3 5 3 -5 12
30 4-9 1-5 3-5 1 0 3 +10 12
23 5-9 4-8 3-3 4 0 1 +11 17
19 0-4 0-4 2-2 7 5 3 +11 2
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -2 0