Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 33 25 16 58 99
23 15 13 21 38 72
- BC Nokia - Kobrat

Số liệu đội bóng

39/58(67.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/67(35.8%)
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/32(31.3%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/23(65.2%)
45
Tranh bóng bật bảng
22
23
Kiến tạo
18
10
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
14
19
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
2
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
13
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ross I.
    Ross I.
    22
    9/13
    0/0
  • Ogden R.
    Ogden R.
    24
    9/23
    3/3
Board
  • Davis G.
    Davis G.
    10
    9
    1
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    6
    1
    5
Kiến tạo
  • Ross K.
    Ross K.
    6
    2
    25
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    8
    2
    34

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 9-13 4-8 0-0 8 5 2 +34 22
28 6-7 0-0 2-2 10 2 1 +39 14
25 2-3 1-2 0-0 3 6 4 +6 5
20 6-7 2-3 0-0 2 4 0 +18 14
22 5-7 0-0 0-0 6 1 3 +17 10
21 2-4 1-2 5-7 8 2 2 +14 10
17 7-7 0-0 4-4 1 2 2 +10 18
15 2-4 2-3 0-0 3 0 1 +3 6
13 0-4 0-3 0-0 0 0 3 -8 0
3 0-2 0-1 0-0 1 1 2 +2 0

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 1-6 0-4 0-0 3 8 0 -18 2
26 1-3 0-1 0-0 2 2 2 -6 2
22 5-12 4-8 3-3 1 1 1 -35 17
35 9-23 3-10 3-3 3 3 1 -26 24
30 4-13 0-0 6-14 6 1 1 -39 14
28 2-4 2-4 2-2 3 3 3 -14 8
13 2-5 1-4 0-0 0 0 5 -4 5
8 0-1 0-1 0-0 2 0 1 +7 0