Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 25 20 12 37 69
19 24 25 18 43 86
- Kobrat - Kataja

Số liệu đội bóng

23/69(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/63(50.8%)
7/28(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
16/24(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
39
Tranh bóng bật bảng
41
13
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogden R.
    Ogden R.
    19
    6/13
    6/8
  • Polla H.
    Polla H.
    17
    6/7
    4/5
Board
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    9
    7
    2
  • Tumba T.
    Tumba T.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Curtis S.
    Curtis S.
    6
    4
    28
  • Hirvonen T.
    Hirvonen T.
    6
    1
    29

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-11 1-4 3-3 5 6 3 -14 16
24 2-8 2-3 0-0 4 5 3 -14 6
21 2-13 0-7 0-0 4 0 0 -12 4
31 1-7 1-5 4-6 9 1 2 -17 7
29 4-10 0-1 2-6 4 0 2 -11 10
25 6-13 1-4 6-8 5 0 1 -8 19
15 2-3 2-3 1-1 0 0 2 -3 7
11 0-3 0-0 0-0 2 0 1 -5 0
11 0-1 0-1 0-0 1 1 4 -1 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-6 2-5 0-0 3 6 2 +15 6
28 4-11 1-3 4-4 4 4 3 +8 13
29 5-14 1-4 5-7 10 2 2 +13 16
25 3-8 2-6 0-0 3 2 1 +5 8
22 6-7 1-1 4-5 7 0 1 +10 17
22 3-4 1-2 0-0 2 2 1 +10 7
21 4-5 1-2 0-0 4 2 4 +13 9
17 5-8 0-0 0-0 5 1 3 +7 10
3 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +4 0