Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 18 24 25 39 88
18 13 18 12 31 61
- Karhu Basket - Kobrat

Số liệu đội bóng

31/71(43.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/51(43.1%)
14/33(42.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
34
19
Kiến tạo
14
15
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
20
6
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/10(70.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kanden O.
    Kanden O.
    18
    6/7
    0/0
  • Curtis S.
    Curtis S.
    15
    5/10
    2/2
Board
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    9
    3
    6
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Salmi J.
    Salmi J.
    5
    0
    19
  • Curtis S.
    Curtis S.
    3
    3
    28

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-11 0-1 3-4 9 3 1 +9 7
24 6-11 1-4 4-4 1 4 2 +14 17
27 3-9 2-5 0-0 3 2 1 +15 8
22 2-4 0-0 1-4 5 1 2 +12 5
22 4-7 2-3 0-0 5 0 0 +10 10
19 4-8 2-4 3-4 4 5 2 +25 13
19 6-7 6-7 0-0 2 2 2 +16 18
17 3-5 0-1 1-3 5 0 4 +15 7
15 1-7 1-6 0-0 1 2 4 +18 3
2 0-2 0-2 0-0 0 0 0 +1 0

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-10 3-6 2-2 2 3 3 -20 15
26 2-4 2-3 0-0 2 3 3 -15 6
19 3-5 3-5 0-0 3 2 2 -2 9
28 5-10 0-2 0-1 10 2 5 -22 10
26 5-8 0-0 3-3 8 0 3 -8 13
26 2-5 0-2 4-4 1 3 1 -23 8
24 0-5 0-3 0-0 0 1 1 -24 0
13 0-3 0-3 0-0 2 0 0 -14 0
3 0-1 0-1 0-0 2 0 2 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0