Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 20 25 15 39 79
13 22 18 28 35 81
- Kobrat - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

27/60(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/59(52.5%)
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
19/25(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
28
16
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/11(81.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curtis S.
    Curtis S.
    25
    10/17
    5/5
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    24
    9/14
    3/4
Board
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    12
    8
    4
  • Adamu A.
    Adamu A.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    4
    1
    26
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    9
    3
    32

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 10-17 0-3 5-5 3 3 2 0 25
23 2-4 2-3 3-4 2 1 1 +11 9
23 3-9 0-3 4-4 2 2 2 +2 10
30 4-10 3-6 2-4 12 2 1 +5 13
26 2-10 0-0 3-6 7 4 5 +1 7
28 3-4 0-1 2-2 5 2 3 -8 8
15 0-2 0-2 0-0 2 0 2 -11 0
13 3-4 1-2 0-0 1 2 1 +2 7
8 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -12 0

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-14 3-6 3-4 3 9 3 +8 24
29 6-11 1-4 4-4 5 3 1 +4 17
16 0-3 0-3 0-0 0 2 2 -14 0
31 5-7 2-4 0-0 5 3 1 +11 12
28 6-7 0-0 3-7 5 0 3 +7 15
25 3-9 2-4 0-0 4 3 3 +7 8
23 1-6 1-3 0-0 1 2 3 -10 3
9 0-1 0-0 0-0 3 0 4 -3 0
1 1-1 0-0 0-0 0 1 0 +2 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0