Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 16 20 19 42 81
16 25 25 10 41 76
- Kouvot Kouvola - Kobrat

Số liệu đội bóng

31/74(41.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/65(38.5%)
11/32(34.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/30(26.7%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
45
Tranh bóng bật bảng
46
11
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Francis B.
    Francis B.
    25
    9/17
    2/3
  • Ogden R.
    Ogden R.
    20
    6/11
    5/7
Board
  • Hart H.
    Hart H.
    13
    12
    1
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Francis B.
    Francis B.
    5
    2
    28
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    6
    5
    23

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 9-17 5-10 2-3 2 5 4 +13 25
24 1-8 0-3 0-0 5 0 4 +3 2
23 3-5 2-3 5-6 6 2 4 +14 13
33 7-14 1-4 0-0 13 1 3 -4 15
29 5-11 0-3 1-1 0 0 2 +12 11
19 0-5 0-3 0-0 1 0 0 -3 0
16 3-6 0-0 0-0 9 2 2 -9 6
13 2-5 2-4 0-2 4 0 2 -7 6
10 1-3 1-2 0-0 1 1 0 +6 3

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-10 2-8 4-5 3 0 4 -6 14
23 2-7 1-3 0-0 4 6 3 -7 5
18 0-3 0-2 0-0 5 2 2 -6 0
34 6-11 3-5 5-7 5 2 2 +1 20
29 5-10 0-0 2-4 5 1 0 -10 12
21 2-6 0-0 2-4 10 3 3 +1 6
20 4-15 1-9 4-5 5 2 2 -3 13
14 0-1 0-1 1-1 3 0 0 +3 1
10 2-3 1-2 0-0 1 0 1 +2 5