Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 21 19 23 38 80
15 26 12 12 41 65
- KTP Kotka Basket - Kobrat

Số liệu đội bóng

30/65(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/62(35.5%)
13/36(36.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/17(17.6%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/29(62.1%)
33
Tranh bóng bật bảng
44
20
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
15
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/18(16.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Comithier A.
    Comithier A.
    17
    7/12
    2/3
  • Ogden R.
    Ogden R.
    20
    7/11
    5/6
Board
  • Comithier A.
    Comithier A.
    6
    4
    2
  • Ogden R.
    Ogden R.
    12
    5
    7
Kiến tạo
  • Henttonen J.
    Henttonen J.
    5
    2
    18
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    7
    3
    24

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-12 1-4 2-3 6 2 1 +13 17
28 2-9 2-7 3-3 3 3 3 +11 9
26 5-10 2-4 0-0 2 4 3 +12 12
25 3-9 3-8 0-0 4 2 5 +19 9
20 4-6 0-0 1-1 6 0 2 +12 9
19 5-8 4-7 0-0 2 0 1 +5 14
18 0-3 0-1 1-2 4 5 3 +2 1
16 3-5 0-2 0-0 1 4 3 +5 6
6 1-2 1-2 0-0 1 0 2 -5 3
1 0-1 0-1 0-0 1 0 0 +1 0

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-12 2-5 2-4 4 4 2 -17 14
25 1-5 0-3 1-2 1 1 2 -18 3
24 1-3 0-0 0-2 3 7 2 -7 2
29 2-12 0-0 5-8 9 0 1 -17 9
29 5-11 0-1 4-5 5 0 3 -13 14
29 7-11 1-3 5-6 12 2 0 -6 20
12 1-4 0-1 1-2 2 0 1 -1 3
11 0-3 0-3 0-0 2 0 0 +2 0
10 0-1 0-1 0-0 0 0 3 +2 0