Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 14 8 26 33 67
22 17 26 19 39 84
- Kobrat - Honka

Số liệu đội bóng

18/51(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/74(41.9%)
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/25(24.0%)
26/29(89.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/22(72.7%)
42
Tranh bóng bật bảng
38
13
Kiến tạo
14
1
Cướp bóng
15
3
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
22
21
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    16
    6/9
    4/6
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    15
    4/11
    5/5
Board
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    10
    6
    4
  • Federiko O.
    Federiko O.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    5
    2
    31
  • Kotti T.
    Kotti T.
    4
    1
    17

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-5 1-3 0-0 4 5 4 -5 5
22 3-7 3-5 4-5 3 0 3 -14 13
31 3-11 0-0 7-7 9 2 0 -7 13
30 6-9 0-1 4-6 10 1 4 -10 16
22 1-6 0-2 5-5 6 1 5 -22 7
22 1-7 0-3 4-4 2 2 2 -13 6
20 1-4 0-3 0-0 3 0 1 0 2
17 1-2 1-2 2-2 2 2 1 -14 5

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 4-11 2-4 5-5 5 2 0 +18 15
19 2-6 1-5 0-0 2 0 2 +10 5
23 3-12 1-3 2-2 5 3 3 +6 9
22 6-10 0-1 1-3 4 1 1 +18 13
17 3-4 1-1 0-0 3 4 0 +19 7
18 2-10 1-5 0-0 1 1 2 +4 5
17 5-7 0-1 4-4 9 0 3 +8 14
17 3-4 0-0 3-6 1 1 3 +1 9
16 0-3 0-1 0-0 2 1 3 +2 0
16 2-5 0-3 1-2 0 1 2 +13 5
5 1-2 0-1 0-0 1 0 1 -10 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -4 0