Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 20 30 25 41 96
13 23 17 18 36 71
- Bisons Loimaa - Kobrat

Số liệu đội bóng

38/66(57.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/60(43.3%)
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/26(23.1%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/22(63.6%)
34
Tranh bóng bật bảng
35
25
Kiến tạo
17
11
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
16
11
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wood J.
    Wood J.
    26
    12/13
    2/4
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    19
    9/15
    0/3
Board
  • Torrence S.
    Torrence S.
    11
    11
    0
  • Ogden R.
    Ogden R.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Wood J.
    Wood J.
    8
    3
    33
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    5
    0
    24

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-6 2-2 0-0 11 6 1 +27 12
28 7-13 3-7 1-2 4 2 1 +19 18
33 12-13 0-0 2-4 6 8 3 +25 26
21 4-7 0-1 0-0 6 0 4 +22 8
21 4-8 1-4 2-2 1 2 4 +9 11
19 2-5 2-5 0-0 0 3 4 +10 6
16 0-1 0-0 3-4 1 0 3 +9 3
12 2-4 0-2 1-1 3 1 2 0 5
10 1-7 0-6 2-2 0 1 0 +5 4
2 0-1 0-1 0-0 0 2 1 +1 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
1 1-1 0-0 1-1 1 0 0 -1 3

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-11 3-8 0-0 0 0 3 -20 13
24 3-7 1-2 0-0 2 5 2 -15 7
31 9-15 1-4 0-3 7 1 3 -29 19
29 2-5 0-1 1-2 8 5 3 -26 5
27 4-11 0-0 4-6 7 1 2 -16 12
20 1-4 0-3 5-7 2 3 0 -13 7
20 1-4 0-3 3-3 4 1 2 -5 5
12 0-3 0-3 0-0 1 0 0 -3 0
6 1-3 1-2 0-0 0 1 1 +2 3