Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 27 29 21 57 107
25 19 14 34 44 92
- Helsinki Seagulls - Kobrat

Số liệu đội bóng

42/72(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/73(46.6%)
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/26(42.3%)
15/25(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/13(100.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
32
35
Kiến tạo
20
10
Cướp bóng
8
9
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
11
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
0
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/13(53.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hollis C.
    Hollis C.
    20
    10/13
    0/0
  • Ogden R.
    Ogden R.
    18
    6/8
    4/4
Board
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    12
    8
    4
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    12
    2
    29
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    7
    2
    20

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-5 2-3 2-3 2 12 2 +9 10
27 6-8 1-3 4-8 0 3 1 +2 17
27 7-12 1-1 3-6 12 3 2 +14 18
18 4-12 1-5 2-2 3 3 0 +16 11
23 7-13 0-0 4-6 7 0 3 +13 18
23 10-13 0-1 0-0 4 4 2 +14 20
20 3-4 3-4 0-0 2 4 1 +21 9
17 2-3 0-1 0-0 3 4 0 +2 4
4 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -12 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 2 0 0 0

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-11 4-8 0-0 4 2 4 -8 14
22 7-15 1-5 1-1 4 2 2 -12 16
31 5-11 0-0 3-3 6 3 2 -21 13
23 6-8 2-2 4-4 5 4 0 -10 18
17 1-3 1-3 0-0 3 0 2 -9 3
23 2-8 0-2 2-2 6 1 2 -1 6
20 5-12 2-4 3-3 1 0 3 -4 15
20 2-3 0-0 0-0 0 7 3 -6 4
15 1-2 1-2 0-0 1 1 4 -4 3