Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 18 22 18 36 76
21 20 32 16 41 89
- Kobrat - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    19
    7/13
    5/7
  • Bishop IV J.
    Bishop IV J.
    25
    8/13
    5/6
Board
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    12
    6
    6
  • Likekele I.
    Likekele I.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    3
    1
    31
  • Jackson J.
    Jackson J.
    5
    6
    33

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 1-4 1-4 0-0 2 3 3 -9 3
22 1-5 1-2 2-2 4 1 1 -15 5
21 1-4 1-3 5-6 2 1 4 -10 8
28 5-11 1-4 7-8 12 2 4 -5 18
25 2-11 0-5 0-1 3 1 3 -7 4
28 7-13 0-0 5-7 6 0 4 -6 19
18 1-3 1-2 0-0 3 1 1 +3 3

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 8-13 4-5 5-6 2 4 4 +20 25
23 9-14 1-4 6-8 4 0 4 +24 25
33 2-6 2-5 2-2 5 5 3 +9 8
32 4-6 0-2 0-3 0 0 0 +10 8
17 0-3 0-0 0-0 4 2 1 +7 0
24 6-14 0-1 3-4 7 3 2 +4 15
18 1-1 1-1 0-0 1 0 1 -2 3
16 2-6 0-0 1-2 4 0 3 -11 5
8 0-0 0-0 0-0 2 1 2 +4 0