Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 35 16 24 60 100
29 16 22 22 45 89
- Karhu Basket - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

31/56(55.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/57(47.4%)
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/33(42.4%)
25/40(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/27(77.8%)
30
Tranh bóng bật bảng
33
18
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
27
Phạm lỗi
24
5
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    25
    6/7
    10/12
  • King T.
    King T.
    28
    8/14
    6/7
Board
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    7
    4
    3
  • Henttonen J.
    Henttonen J.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    5
    0
    26
  • Comithier A.
    Comithier A.
    4
    0
    33

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-13 2-3 2-6 7 3 1 +13 18
26 6-7 3-3 10-12 3 5 2 +14 25
18 0-2 0-2 4-7 5 3 5 +11 4
23 4-8 1-2 2-2 2 3 4 +14 11
18 2-4 2-4 2-2 1 0 3 +11 8
25 6-9 2-4 2-4 3 0 4 0 16
22 3-6 2-4 1-1 2 1 1 0 9
13 1-2 1-1 1-4 1 3 2 -3 4
13 2-5 0-0 1-2 4 0 3 -7 5
8 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +2 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-11 1-7 4-5 2 3 3 -9 13
33 2-8 0-2 7-9 4 4 3 -5 11
33 8-13 7-11 1-2 1 3 2 -4 24
31 8-14 6-9 6-7 0 1 4 -11 28
21 3-3 0-0 2-2 6 2 3 -18 8
17 1-2 0-0 1-2 7 2 5 +8 3
12 1-1 0-0 0-0 4 0 0 -12 2
11 0-5 0-4 0-0 2 0 4 -5 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0