Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 21 22 16 41 79
20 29 15 21 49 85
- Salon Vilpas - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

32/71(45.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/75(38.7%)
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/17(94.1%)
35
Tranh bóng bật bảng
50
15
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
6
10
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
21
8
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
3
2
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
0
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    20
    8/16
    1/3
  • Francis B.
    Francis B.
    36
    11/19
    8/8
Board
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    7
    6
    1
  • Jokela T.
    Jokela T.
    14
    6
    8
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    5
    1
    29
  • Francis B.
    Francis B.
    2
    2
    33

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-13 0-2 5-6 6 3 2 -18 13
29 8-16 3-6 1-3 7 5 4 +1 20
26 3-7 0-2 0-0 1 2 3 -1 6
23 1-3 0-1 0-0 5 2 1 0 2
27 6-8 0-0 0-0 3 0 2 +1 12
19 4-11 1-3 0-0 4 1 2 -6 9
16 1-2 0-1 0-0 5 2 1 +7 2
14 3-7 0-1 1-1 0 0 1 -7 7
12 2-4 0-0 4-4 1 0 3 -7 8

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 11-19 6-12 8-8 1 2 4 +14 36
28 4-14 3-8 0-0 5 1 4 +12 11
31 5-12 1-2 1-1 8 1 3 +14 12
27 2-11 0-4 2-2 5 1 2 +1 6
26 3-4 0-0 1-2 14 1 3 +1 7
19 3-10 0-3 2-2 4 1 4 -11 8
17 0-1 0-0 2-2 5 0 0 +2 2
9 0-2 0-1 0-0 1 1 1 0 0
6 1-2 1-2 0-0 1 0 0 -3 3