Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 20 17 30 38 85
17 20 20 18 37 75
- Kataja - Honka

Số liệu đội bóng

29/56(51.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/71(40.8%)
14/32(43.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/30(30.0%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/16(50.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
36
23
Kiến tạo
17
3
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
1
15
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Permanto H.
    Permanto H.
    26
    8/11
    4/4
  • Gonzalvez D.
    Gonzalvez D.
    21
    8/13
    2/2
Board
  • Tumba T.
    Tumba T.
    8
    7
    1
  • Kotti T.
    Kotti T.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Hirvonen T.
    Hirvonen T.
    11
    1
    31
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    7
    0
    29

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 1-5 1-4 2-2 3 11 2 +10 5
35 5-12 3-8 2-2 3 1 3 +12 15
34 4-8 3-7 2-2 8 1 2 +17 13
31 8-11 6-8 4-4 3 3 3 +14 26
18 3-5 0-0 2-3 6 1 1 -3 8
23 7-9 1-1 1-1 8 2 2 +7 16
19 1-5 0-3 0-0 1 4 2 -4 2
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-10 0-4 2-2 6 7 2 -15 6
26 8-13 3-7 2-2 5 3 2 +2 21
31 6-10 2-4 1-2 5 3 1 -7 15
30 6-16 1-3 0-3 3 0 2 -11 13
21 5-8 3-5 1-2 7 1 1 -14 14
21 0-4 0-3 1-3 2 0 3 -6 1
10 1-3 0-1 1-2 3 0 1 +10 3
9 0-4 0-1 0-0 1 1 4 -5 0
9 1-2 0-1 0-0 0 2 2 +4 2
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0