Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 22 19 16 47 82
15 30 23 20 45 88
- Honka - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

29/71(40.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/59(47.5%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/24(45.8%)
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/23(91.3%)
38
Tranh bóng bật bảng
38
22
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    21
    8/14
    3/3
  • Person W.
    Person W.
    18
    5/11
    4/4
Board
  • Roberts A.
    Roberts A.
    6
    5
    1
  • Jackson J.
    Jackson J.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    6
    1
    30
  • Aalto M.
    Aalto M.
    5
    2
    23

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-14 2-3 3-3 5 4 2 -7 21
17 4-10 3-7 0-0 1 0 2 +3 11
30 4-12 1-5 3-3 6 6 1 -11 12
28 7-13 2-4 1-4 1 2 3 -13 17
16 1-4 0-2 1-2 5 3 2 +1 3
19 2-5 1-2 1-2 4 1 2 -6 6
14 0-3 0-1 5-8 0 2 1 -5 5
13 1-4 0-2 0-0 3 2 4 0 2
11 2-4 0-1 1-2 6 1 4 +10 5
10 0-2 0-2 0-0 1 1 1 -3 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 4-6 4-4 3 1 1 +10 18
16 1-4 0-2 0-0 2 3 3 -3 2
32 3-6 0-0 9-10 3 3 3 +1 15
25 2-7 2-5 2-2 3 0 2 -9 10
23 6-11 0-0 0-0 5 5 3 +19 12
26 4-8 3-5 2-2 10 2 3 +5 13
23 4-8 0-3 3-3 3 3 3 +9 11
17 2-3 2-3 1-2 1 3 3 +7 7
5 0-1 0-0 0-0 3 0 1 -9 0