Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 21 32 24 38 94
18 21 15 18 39 72
- KTP Kotka Basket - Kataja

Số liệu đội bóng

33/60(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/68(39.7%)
15/36(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/24(29.2%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
38
Tranh bóng bật bảng
34
16
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
17
18
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • King T.
    King T.
    23
    7/12
    5/5
  • Tumba T.
    Tumba T.
    11
    5/11
    1/2
Board
  • Comithier A.
    Comithier A.
    9
    7
    2
  • Tumba T.
    Tumba T.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Timonen J.
    Timonen J.
    6
    1
    36
  • Hirvonen T.
    Hirvonen T.
    4
    4
    26

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-11 4-9 2-2 8 6 2 +17 16
35 7-12 1-4 3-3 9 2 0 +22 18
27 7-12 4-8 5-5 0 2 3 +18 23
25 3-4 3-4 0-0 3 1 3 +16 9
34 6-11 0-3 3-6 8 2 2 +26 15
16 0-1 0-1 0-0 2 1 3 -1 0
14 3-5 2-4 0-0 3 1 3 +6 8
8 2-3 1-2 0-0 0 0 1 0 5
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +3 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-9 0-3 3-4 4 4 2 -11 9
17 2-5 1-2 4-4 0 3 0 +4 9
29 5-11 0-4 1-2 12 2 2 -16 11
28 2-4 1-2 0-0 0 0 4 -18 5
19 4-12 0-1 2-3 8 0 1 -1 10
26 4-10 3-4 0-0 1 3 2 -22 11
20 2-6 1-4 0-1 1 0 1 -21 5
18 4-4 0-0 1-1 3 1 4 -22 9
12 1-7 1-4 0-0 2 0 1 -3 3