Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 28 25 34 48 107
23 16 24 26 39 89
- Helsinki Seagulls - BC Nokia

Số liệu đội bóng

40/69(58.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/63(52.4%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/23(43.5%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
33
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
18
10
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    26
    9/12
    7/7
  • Davis G.
    Davis G.
    28
    10/18
    4/6
Board
  • Boone K.
    Boone K.
    7
    5
    2
  • Davis G.
    Davis G.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    6
    2
    31
  • Davis G.
    Davis G.
    6
    1
    39

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 1-4 0-2 2-2 3 6 2 +5 4
28 4-8 1-2 2-2 4 4 4 +16 11
26 9-12 1-1 7-7 5 2 2 +25 26
25 6-14 2-6 0-0 4 3 4 -7 14
21 10-14 0-1 2-4 7 2 1 -3 22
21 4-6 3-5 1-2 4 2 2 +21 12
18 1-2 1-2 1-1 2 2 2 +14 4
14 4-6 2-3 2-2 0 0 0 +25 12
6 1-2 0-1 0-0 1 0 0 +3 2
3 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 10-18 4-4 4-6 12 6 0 -16 28
34 5-8 0-2 2-2 1 2 2 -18 12
30 4-8 2-3 0-0 0 1 2 -10 10
29 6-13 3-7 2-2 1 2 3 -10 17
21 0-3 0-2 5-6 6 2 1 -20 5
22 2-5 1-4 0-0 1 2 3 -14 5
18 6-8 0-1 0-0 7 3 3 +2 12
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 4 -3 0