Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 21 26 19 42 87
14 13 16 18 27 61
- Bisons Loimaa - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

37/71(52.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/74(33.8%)
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/20(15.0%)
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
43
23
Kiến tạo
14
9
Cướp bóng
7
5
Chắn bóng trên không
4
15
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
15
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Torrence S.
    Torrence S.
    22
    9/10
    1/4
  • Adamu A.
    Adamu A.
    14
    5/13
    3/3
Board
  • Wood J.
    Wood J.
    9
    5
    4
  • Adler S.
    Adler S.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Torrence S.
    Torrence S.
    7
    1
    33
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    4
    2
    25

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-10 3-3 1-4 4 7 1 +28 22
21 6-12 1-4 0-0 3 2 1 +8 13
32 7-13 0-1 0-0 9 6 2 +28 14
27 4-9 0-1 0-2 9 2 2 +15 8
21 2-5 1-1 4-4 4 0 2 +13 9
22 6-9 1-3 0-1 4 3 3 +17 13
18 2-5 1-3 1-2 7 1 3 +10 6
18 1-6 0-4 0-0 1 1 1 +13 2
2 0-1 0-1 0-0 0 1 0 -1 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -1 0

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-12 0-1 0-0 1 4 1 -22 6
21 5-13 1-3 3-3 6 2 3 -20 14
16 1-5 0-2 2-2 2 0 1 -18 4
22 2-5 0-0 0-0 5 0 4 -16 4
18 2-4 0-1 0-0 6 0 0 -24 4
24 3-11 1-3 0-1 6 0 3 -11 7
21 1-6 0-2 1-2 7 3 2 -5 3
20 3-7 1-4 0-0 0 4 1 -11 7
15 5-6 0-0 0-0 2 1 3 -8 10
6 0-2 0-2 2-2 1 0 0 +2 2
4 0-2 0-2 0-0 1 0 0 +2 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +1 0