Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 16 15 27 38 80
25 27 24 15 52 91
- Kouvot Kouvola - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

28/64(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/68(44.1%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
41
Tranh bóng bật bảng
36
14
Kiến tạo
21
2
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gilder A.
    Gilder A.
    21
    9/19
    1/1
  • Koivunen K.
    Koivunen K.
    18
    6/9
    2/2
Board
  • Gilder A.
    Gilder A.
    7
    6
    1
  • Pollard N.
    Pollard N.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Granlund J.
    Granlund J.
    3
    1
    26
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    7
    1
    26

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 9-19 2-8 1-1 7 2 3 +3 21
13 2-5 2-3 0-0 1 0 2 -16 6
32 6-13 1-5 5-6 6 2 1 -16 18
26 3-7 1-3 0-0 6 3 3 -1 7
21 2-5 0-0 0-0 4 2 3 -20 4
29 1-6 0-2 7-10 5 2 4 +2 9
24 2-3 1-1 0-1 0 1 2 -14 5
11 1-2 0-1 2-2 3 1 3 -4 4
8 2-3 2-3 0-0 0 0 0 +3 6
4 0-1 0-0 0-0 3 1 0 +8 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-11 0-5 5-7 4 7 3 +21 11
21 3-10 2-4 3-4 4 0 3 +14 11
16 1-3 1-2 4-5 3 1 3 +8 7
22 3-5 3-5 0-0 3 2 0 +9 9
21 5-7 0-0 4-6 10 3 1 +20 14
25 5-12 1-5 2-2 4 3 1 -1 13
18 3-4 0-1 0-0 2 1 3 -3 6
17 6-9 4-7 2-2 0 0 2 +2 18
16 1-2 0-0 0-0 1 1 1 -5 2
13 0-5 0-3 0-0 2 3 4 -10 0