Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 19 23 22 30 75
24 15 22 10 39 71
- Karhu Basket - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

26/66(39.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/61(37.7%)
6/25(24.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/22(40.9%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/23(69.6%)
37
Tranh bóng bật bảng
44
11
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
21
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pollard N.
    Pollard N.
    25
    7/15
    10/14
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    26
    9/18
    5/8
Board
  • Pollard N.
    Pollard N.
    10
    7
    3
  • Nyman V.
    Nyman V.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    4
    5
    20
  • Adamu A.
    Adamu A.
    3
    1
    30

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-10 0-3 1-2 3 2 1 -8 11
20 3-11 0-3 4-4 4 4 3 0 10
27 3-7 2-4 0-0 5 0 3 -3 8
16 1-5 0-2 0-0 0 1 0 -10 2
5 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -16 0
24 1-2 1-2 2-2 3 0 4 +18 5
23 7-15 1-3 10-14 10 2 4 +12 25
19 3-7 1-4 0-0 0 2 2 +4 7
16 0-4 0-2 0-0 1 0 5 +10 0
16 3-4 1-2 0-0 6 0 3 +13 7

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-18 3-7 5-8 5 2 3 -7 26
30 3-11 2-4 5-6 7 3 3 +2 13
28 5-13 3-7 0-0 8 3 2 -2 13
30 2-5 0-1 2-3 9 0 1 0 6
13 0-2 0-0 1-2 3 1 5 +7 1
23 3-9 1-2 2-2 6 2 3 -11 9
20 1-2 0-0 1-2 3 1 1 0 3
13 0-1 0-1 0-0 2 0 2 -10 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0