Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 19 22 21 45 88
19 21 14 19 40 73
- Tampereen Pyrinto - Honka

Số liệu đội bóng

32/58(55.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/70(40.0%)
13/29(44.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/29(10.3%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
38
21
Kiến tạo
14
3
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
15
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Palmi T.
    Palmi T.
    21
    7/11
    2/2
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    14
    5/10
    4/4
Board
  • Giles J.
    Giles J.
    7
    5
    2
  • Roberts A.
    Roberts A.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Giles J.
    Giles J.
    5
    2
    37
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    7
    0
    29

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-11 5-8 2-2 3 1 4 +16 21
37 2-3 1-1 2-4 7 5 2 +15 7
29 6-7 3-4 0-0 5 2 1 +9 15
25 5-7 2-3 0-0 2 4 2 +4 12
21 2-6 0-2 5-6 1 5 3 +18 9
20 2-5 0-2 0-0 1 2 3 +15 4
17 6-11 1-4 2-3 4 1 0 +7 15
12 2-8 1-5 0-0 0 1 1 -3 5
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-10 0-4 4-4 3 7 2 -12 14
15 4-5 1-1 0-0 1 0 2 -9 9
31 4-11 1-4 3-4 9 4 0 -8 12
23 3-11 0-5 0-0 1 2 2 -16 6
12 2-3 0-1 2-2 6 0 1 -11 6
22 0-4 0-3 0-0 0 0 3 -6 0
20 1-3 1-3 2-3 2 0 1 -3 5
18 4-13 0-6 1-1 7 1 2 -2 9
13 4-5 0-1 2-2 2 0 1 -8 10
12 1-5 0-1 0-0 3 0 1 0 2