Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 15 21 29 42 92
22 21 24 20 43 87
- Kataja - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

37/68(54.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/71(42.3%)
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/34(38.2%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
45
Tranh bóng bật bảng
35
20
Kiến tạo
15
3
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    32
    12/19
    4/5
  • Francis B.
    Francis B.
    23
    9/22
    0/0
Board
  • Polla H.
    Polla H.
    13
    6
    7
  • Hart H.
    Hart H.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    7
    4
    32
  • Gilder A.
    Gilder A.
    6
    1
    27

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 12-19 4-8 4-5 9 7 1 +9 32
29 0-3 0-1 1-2 5 2 2 +4 1
29 6-13 1-5 0-0 3 4 3 +3 13
28 1-3 0-2 3-4 5 1 3 +5 5
24 8-15 0-0 2-2 13 1 3 +10 18
23 5-6 0-1 1-2 0 3 2 +3 11
16 1-3 1-3 1-2 3 0 2 -4 4
15 4-6 0-0 0-0 4 2 1 -5 8

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-22 5-13 0-0 2 3 4 -12 23
27 3-10 1-5 5-6 5 6 4 +13 12
32 5-11 2-5 2-2 7 1 1 -3 14
24 2-4 1-2 2-2 1 1 2 -8 7
23 2-7 0-0 1-2 5 1 3 0 5
25 6-11 3-5 4-6 5 1 3 -5 19
23 2-6 0-1 0-0 3 1 1 -8 4
6 1-3 1-3 0-0 0 1 1 +4 3
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0