Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 21 29 32 45 106
27 17 22 22 44 88
- UU-Korihait - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

33/52(63.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/72(43.1%)
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/44(31.8%)
31/44(70.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
31
20
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
30
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/15(40.0%)
14/23(60.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
13
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Person W.
    Person W.
    31
    12/16
    5/6
  • Lufile M.
    Lufile M.
    23
    8/15
    5/6
Board
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    7
    7
    0
  • Lufile M.
    Lufile M.
    14
    5
    9
Kiến tạo
  • Mangum D.
    Mangum D.
    4
    1
    37
  • King T.
    King T.
    6
    2
    37

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 12-16 2-5 5-6 5 3 1 +15 31
24 5-6 2-3 3-5 7 1 2 +9 15
37 4-7 0-2 4-6 5 4 3 +20 12
20 1-4 0-0 10-12 5 1 3 +8 12
19 3-6 2-4 4-8 0 3 2 +9 12
28 5-8 2-4 5-7 2 4 1 +18 17
21 3-4 1-1 0-0 1 2 4 +2 7
15 0-1 0-0 0-0 1 2 2 +9 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-16 4-8 4-6 3 6 4 -19 20
25 3-8 1-4 0-0 4 0 4 -21 7
25 5-11 4-10 2-2 1 3 5 -1 16
14 2-3 0-1 1-1 2 0 0 +6 5
34 8-15 2-6 5-6 14 2 4 -24 23
29 4-7 1-4 0-0 3 4 5 -14 9
16 2-8 1-6 0-0 0 2 4 -11 5
8 0-4 0-4 0-0 0 1 2 -6 0
6 1-1 1-1 0-0 0 1 0 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0