Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 28 22 19 51 92
16 28 23 17 44 84
- Helsinki Seagulls - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

29/59(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/80(38.8%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/33(33.3%)
26/33(78.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
42
18
Kiến tạo
22
9
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
24
17
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
10
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/25(28.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
9
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    24
    7/12
    10/10
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    18
    5/11
    8/12
Board
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    9
    8
    1
  • Torrence S.
    Torrence S.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    4
    2
    29
  • Torrence S.
    Torrence S.
    9
    4
    31

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-12 0-1 10-10 9 3 2 +17 24
29 2-4 1-3 6-7 5 4 3 +4 11
27 6-12 4-8 0-2 2 3 2 +11 16
27 1-3 0-1 1-4 7 1 0 +5 3
26 3-11 0-2 4-4 4 2 0 +5 10
22 0-4 0-2 2-2 2 1 2 +5 2
16 5-7 1-1 2-2 5 2 4 -3 13
13 5-5 2-2 1-2 3 2 1 +3 13
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-18 1-4 1-1 8 9 3 +1 16
30 3-8 1-4 2-2 5 3 2 -8 9
24 3-10 2-6 0-0 2 4 1 -19 8
34 6-17 2-6 0-0 6 2 3 -7 14
27 5-11 0-1 8-12 6 0 4 -7 18
19 2-5 1-3 0-0 5 2 5 +2 5
19 5-9 4-8 0-0 2 1 3 +1 14
11 0-1 0-0 0-0 1 0 3 -7 0
1 0-1 0-1 0-0 0 1 0 +4 0