Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 24 19 12 45 76
20 16 22 24 36 82
- Bisons Loimaa - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

28/62(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/69(44.9%)
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/25(36.0%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
37
Tranh bóng bật bảng
40
23
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
14
18
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
0
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kokko T.
    Kokko T.
    22
    7/13
    4/4
  • Hart H.
    Hart H.
    20
    7/15
    4/6
Board
  • Torrence S.
    Torrence S.
    8
    5
    3
  • Gilder A.
    Gilder A.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Torrence S.
    Torrence S.
    8
    2
    34
  • Francis B.
    Francis B.
    4
    3
    31

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-4 1-2 1-2 8 8 2 -1 6
28 7-13 4-8 4-4 0 2 2 -10 22
32 7-14 0-0 2-4 6 5 2 -15 16
28 5-12 0-0 2-2 6 0 2 0 12
17 1-7 0-4 0-0 2 0 2 -4 2
21 1-3 0-1 1-2 6 5 3 -1 3
19 3-6 1-3 2-2 2 2 3 -7 9
13 2-3 1-1 1-1 2 0 0 +7 6
3 0-0 0-0 0-0 1 1 1 +1 0

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-17 3-9 0-0 2 4 1 +2 15
28 5-9 2-3 0-0 8 2 4 +2 12
33 3-11 0-0 1-2 8 2 1 +9 7
30 7-15 2-8 4-6 5 3 1 +1 20
28 3-4 0-0 4-6 6 1 4 +11 10
17 3-5 0-1 2-2 5 0 1 -1 8
14 1-4 0-2 0-0 4 0 2 +5 2
8 2-3 2-2 0-0 0 0 0 +4 6
6 1-1 0-0 0-0 0 2 0 -3 2