Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 33 22 25 54 101
29 10 24 23 39 86
- BC Nokia - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

38/63(60.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/65(50.8%)
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/31(41.9%)
18/22(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
35
Tranh bóng bật bảng
27
16
Kiến tạo
25
6
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
15
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ross K.
    Ross K.
    21
    6/8
    7/9
  • Giles J.
    Giles J.
    19
    8/8
    0/0
Board
  • Brown C.
    Brown C.
    10
    3
    7
  • Pwono H.
    Pwono H.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Ross K.
    Ross K.
    5
    0
    35
  • Pwono H.
    Pwono H.
    5
    1
    19

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-13 1-2 2-3 7 2 0 +9 19
35 6-8 2-3 7-9 3 5 2 +23 21
28 7-11 1-3 4-4 1 3 3 +6 19
22 5-12 3-9 0-0 2 2 4 +4 13
24 6-7 0-0 1-1 10 1 1 +16 13
17 1-1 0-0 1-1 4 0 2 +16 3
15 4-6 0-0 3-4 3 2 2 -1 11
13 1-2 0-1 0-0 1 0 1 +1 2
7 0-3 0-2 0-0 1 1 0 +1 0

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-14 4-10 2-3 3 3 1 -29 18
14 3-4 0-1 0-0 1 3 5 -6 6
32 8-8 3-3 0-0 3 3 3 -18 19
23 4-6 1-3 0-0 3 1 4 -6 9
22 0-4 0-3 0-0 4 3 3 -16 0
19 3-6 0-0 1-2 5 5 1 -4 7
18 5-9 3-5 4-7 2 2 2 -9 17
16 1-5 0-2 0-0 1 1 2 -5 2
12 1-5 0-1 0-0 0 3 1 +3 2
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +8 0
3 2-4 2-3 0-0 1 0 0 +7 6