Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 30 20 18 53 91
17 15 21 26 32 79
- Helsinki Seagulls - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

34/70(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/64(45.3%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/25(40.0%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/19(57.9%)
37
Tranh bóng bật bảng
41
24
Kiến tạo
22
15
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
9
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
9
6
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    14
    6/11
    2/2
  • Person W.
    Person W.
    20
    8/13
    2/4
Board
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    9
    7
    2
  • Mangum D.
    Mangum D.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    12
    5
    26
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    6
    2
    23

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-5 1-2 0-1 4 12 2 +18 7
23 4-10 3-5 0-0 3 2 4 +25 11
23 6-11 0-3 2-2 9 4 2 +8 14
22 3-7 1-4 3-4 3 0 0 +7 10
26 4-13 1-5 5-7 3 2 1 +15 14
24 3-5 1-3 1-2 0 2 3 -7 8
20 5-9 0-1 3-4 7 0 2 +15 13
13 6-8 2-2 0-0 4 0 0 +1 14
6 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -11 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -15 0
3 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -12 0
3 0-0 0-0 0-0 1 2 1 +16 0

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-13 2-3 2-4 2 3 3 -9 20
23 3-8 0-3 0-0 5 6 0 -2 6
33 1-6 1-4 1-2 8 4 3 -18 4
25 6-9 4-7 0-0 6 0 3 +2 16
18 3-7 1-4 0-0 2 1 3 -12 7
25 2-8 0-1 1-3 3 3 2 -17 5
18 3-9 1-1 7-8 3 1 3 -9 14
16 2-3 1-2 0-0 2 3 2 -10 5
4 0-1 0-0 0-2 1 1 0 +4 0
4 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +11 2